HỒ SƠ KINH NGHIỆM DANH SÁCH CẨU THÁP ZOOMLION TẠI VIỆT NAM
Cẩu tháp ZOOMLION thuộc tập đoàn sản xuất máy công nghiệp nặng ZOOMLION tại tỉnh Hồ Nam – Trung Quốc, tiền thân là Viện nghiên cứu chế tạo máy Trung Quốc. Năm 2009 được xếp hạng lớn thứ 13 trên toàn thế giới về độ lớn mạnh và doanh thu. Đến năm 2008 đạt trên 2 tỷ Đô la mỹ, năm 2009 đạt trên 4 tỷ USD. Tại Việt Nam, với chất lượng sản phẩm và dịch vụ mà chúng tôi cung cấp, cẩu tháp Zoomlion đã có mặt trên hầu hết các công trình trọng điểm:
Thi công cầu Kiền (Tổng công ty XD Thăng Long), cầu Bãi Cháy (Công ty CP Xây dựng số 1 - Tổng Hà Nội), cầu Pá Uôn – Sơn La (Tổng CT XD Thăng Long và CIENCO4 – Công ty 479), cầu Hàm Luông – Bến tre, đập thủy lợi Phước Hòa, cầu Rồng - Đà Nẵng ( Cienco1)....
Thi công nhà máy xi măng Hạ Long, Thăng long, Bỉm Sơn, Hoàng Thạch, Nghi Sơn, Bút Sơn, Điện Biên, Xuân Mai…
Thi công lắp đặt nhà máy nhiệt điện Mông Dương 2 – Quảng Ninh – Cty CP Lilama10 Thi công thủy điện Sê san 3A, Sê san 4, Seka mản, An khê Knak, Khe Bố, Hương Điền, Cửa Đạt, Sơn La, Nậm Chiến, Bản Vẽ, Nậm Sọi ...
Thi công các công trình nhà cao tầng: khu đô thị mới nhiều dự án xây dựng cao tầng trên khắp cả nước.
Cẩu tháp Zoomlion đáp ứng yêu cầu công việc với tất cả các điều kiện thi công khắc nghiệt nhất. Chưa từng xảy ra sự cố dừng cẩu trong suốt quá trình vận hành, do đó cẩu tháp Zoomlion mang lại cho chủ đầu tư hiệu quả kinh tế cao nhất.
Cẩu tháp Zoomlion với kết cấu thân thép hộp nên việc lắp ráp đơn giản, độ chính xác cao.Tự động thay đổi số nhánh cáp khi cần, không bị quay khi mất điện, PLC và rơ le cho phép ngắt khi quá tải, quá mô men.., Thiết bị điện do các hãng nổi tiếng sản xuất .
Một số dự án đã sử dụng cẩu tháp Zoomlion do công ty CP Vật tư Thiết bị
Vạn Xuân và công ty CP DV và ĐT Minh Giang cung cấp:
STT |
Tên công ty |
S.lượng |
Loại |
1 |
Tổng công ty xây dựng Thăng Long |
02 |
TC3838 |
2 |
Công ty Sông Đà 12 |
02 |
TC5015A |
3 |
Công ty CP Sông Đà 1 |
01 01 |
TC5616 TC6013A-6 |
4 |
Công ty CP Xây dựng số 1 (Tổng Hà nội) |
01 |
TC5613A |
5 |
Công ty CP xây dựng số 9 (VINACONEX) |
05 |
TC5023A |
6 |
Công ty TNHH Công nghiệp Hải Phòng |
03 |
TC5023A |
7 |
Công ty TNHH MTV Đầu tư xây lắp và Thương mại 36 (bộ Quốc phòng) |
03 01 |
TC7030B TC7052 |
8 |
Công ty cổ phần Xây dựng Công trình giao thông 479 (Nghệ An) |
03 |
TC5013B |
9 |
Công ty Constrexim Hồng hà |
02 |
TC6020A |
10 |
Công ty Sinohydro Limited (Bình Dương) – cẩu tháp chân đế di động chạy trên ray |
01 |
TC7052 |
11 |
Công ty CP Sông Đà 3 |
01 |
TC7030B |
12 |
Công ty cổ phần Cầu 1 Thăng Long |
01 |
TC5013B |
13 |
Công ty CP Đầu tư và Xây dựng cấp thoat nước Việt Nam – Waseco (TP. Hồ Chí Minh) |
01 |
TC6517A |
14 |
Công ty CP Cầu 3 |
01 |
TC5013B |
15 |
Công ty CP Thủy điện Tây Bắc |
01 |
TC5013B |
16 |
Công ty Lilama (Lào Cai) |
01 |
TC5013B |
17 |
Công ty cổ phần DINCO (Đà Nẵng) |
01 |
TC5013B |
18 |
Công ty cổ phần Sông Đà 6 |
01 03 01 |
TC5516 TC7030B TC5015A |
19 |
Công ty cổ phần Sông Đà 4 |
01 |
TC7030B |
20 |
Công ty cổ phần Xây dựng số 9 (Vinaconex 9) |
01 01 |
TC5023A TC5518A |
21 |
Công ty CP đầu tư xây dựng số 10 IDICO |
01 |
TC7030B |
22 |
Công ty cổ phần Hồng Hà Dầu khí |
02 |
TC5013B-6 |
23 |
Cty CP ĐT XD số 5 Hải Phòng |
01 |
TC5013B |
24 |
Công ty CP Đầu tư & Xây dựng Giao Thông |
01 |
TC5013B-6 |
25 |
Công ty CP ĐTXD Và TM Trường Thịnh |
01 |
TC5013 |
26 |
Công ty CP XD Số Một Việt Hưng |
01 |
TC5616 |
27 |
Công ty CP Sông Đà 7 |
01 |
TC7052 |
28 |
Cty CP ĐT & PT Đô thị Vinaconex Hoàng Thành |
01 01 |
TC7030B TC6016A-8 |
29 |
Cty CP Vinaconex 6 Cty CP Vinaconex 6 |
01 01 |
TC5013B-6 TC7030B-12 |
30 |
Cty CP ĐT XD & TM Hà Nội – CIT |
01 |
TC5013B-6 |
31 |
Cty CP Nam Hoàng Việt |
01 |
TC 5013B-6 |
32 |
Cty CP Dic số 4 |
01 |
TC5013B-6 |
33 |
Công ty TM 36 BQP |
03 |
TC6517B-10 |
34 |
TCTy Thành An BQP |
02 01 |
TC5013B-6 TC6013A-6 |
35 |
Cty CP ĐT Phát triển Thương Mại & Đô Thị |
01 |
TC5613-6 |
36 |
Cty CP Bê Tông & XD Vinaconex Xuân Mai |
02 |
TC7030B-12 |
37 |
Cty CP XL & vật tư Xây dựng |
02 |
TCT5512 |
38 |
Cty CP Licogi 13 - Nền móng Xây dựng |
01 |
TC6013A-6 |
39 |
Cty CP Xây dựng Đáp Cầu |
01 |
TC5613-6 |
40 |
Cty CP Đầu tư & Phát triển nhà Hà Nội 22 |
01 |
TC5613A-8 |
41 |
Cty CP Đầu tư Thương Mại Lam Sơn |
01 |
TC5013B-6 |
42 |
Cty CP Xây dựng & Đầu tư Nam Thành |
02 |
TC5610-6 |
43 |
Công ty CPXD Công trình Trung Quốc - Khu CC&TMDVHH Capitaland Hoàng Thành – HN |
04 |
TC6015A-10 |
44 |
Cty CP Xây Dựng 5 Hà Nội |
01 |
TC5013B-6 |
45 |
Công ty TNHH XD TM Dịch vụ Thiên Minh |
02 |
TCT5512 |
46 |
Công ty CP xây lắp và vật tư xây dựng |
02 |
TCT5512 |
47 |
Công ty CP Sông Đà 6 |
01 |
TC6016A-8E |
48 |
Công ty CP Xây dựng dân dụng Hà Nội |
01 |
TC6016A-8 |
49 |
Công ty Dịch vụ công ích 4 |
05 |
TC5013B-6 |
50 |
Tòa nhà TCTY HUD – Lê Văn Lương – HUD1 |
01 |
TCN5013B-6 |
51 |
Cầu Rồng ĐN - Công ty CP DT XD Việt Phú |
01 |
TCT5513-8 |
52 |
Công ty CP xây dựng công nghệ và TM 359 |
01 |
TC5613-6 |
53 |
ĐTM Dương Nội– VINACONEX15 |
02 |
TC5013B-6 |
54 |
+ D. Án Trụ sở ngân hàng Việtcombank Hải Phòng- Công ty CP XNK và XD Bạch Đằng |
01 |
TC5013B-6 |
55 |
+ D. Án Trụ sở ngân hàng Việtcombank Hưng yên- Công ty CP XNK và XD Bạch Đằng |
01 |
TC5013B-6 |
56 |
- Công ty CP Xây dựng số 5 Hà Nội |
01 |
TCT5513-8 |
57 |
- Tổng Công ty 319 Bộ Quốc Phòng - D.án nhà ở cán bộ chiến sĩ tại đường Lê Đức Thọ kéo dài |
01 |
TC5013B-6 |
58 |
- Tổng Công ty 319 Bộ Quốc Phòng - D.án trụ sở tổng công ty 319 tại đường Lê Văn Lương |
01 |
TC5013B-6 |
59 |
- Công ty XD Quốc Tế - Tổng CTXD Hà Nội |
01 |
TCT5512 |
60 |
- Tổng Công ty 319 Bộ Quốc Phòng - D.án XD Học viện chính trị - Thạch thất – HN |
01 |
TC5013B-6 |
61 |
Công ty CP Lilama10 – Dự án nhiệt điện Mông Dương – Quảng Ninh |
01 |
TC 8039-25 |
62 |
Tổng công ty 319 – BQP- D.A Viện vũ khí – HN |
01 |
TC5013B-6 |
63 |
Công ty Hương Giang – BQP – Dự án tại Hoàng Mai – HN |
01 |
TC5013-6 Inner Climbing |
64 |
Công ty CP sản xuất và thương mại WIN |
01 |
TCT5512 |
65 |
Công ty TNHH MTV 29 |
01 |
TC5013B-6 |
66 |
Công ty TNHH MTV 27 - BQP |
01 |
TC5013B-6 |
67 |
Công ty CP xây dựng Cát Linh |
03 |
TC5013B-6 |
68 |
Tổng công ty xây dựng Thanh Hóa-CTCP |
01 |
TC5610-6 |
69 |
Công ty phát triển nhà Hà nội |
01 |
TC5013B-6 |
70 |
Công ty TNHH MTV29- BQP |
01 |
TC5013B-6 |
71 |
Xí nghiệp 296- chi nhánh TCT 319- BQP |
01 |
TC5013B-6 |
72 |
Công ty TNHH An Quý Hưng |
01 |
TC5613-6 |
73 |
Xí nghiệp 319.9- chi nhánh TCT 319- BQP |
01 |
TC5013B-6 |
74 |
Công ty Hương Giang – BQP - HN |
02 |
TC5610-6 |
75 |
Công ty TNHH An Quý Hưng - HN |
01 |
TC5613-6 |
76 |
Công ty CP ĐT TM Kycons - HN |
01 |
TC6018-10 |
77 |
Công ty CP XD Đáp Cầu -HN |
01 |
TC5613-6 |
78 |
Công ty xây dựng công trình giao thông nghệ an |
01 |
TC5010 |
79 |
Công ty CP Bạch Đằng 5 - HP |
01 |
TC5010 |
80 |
Công ty Thịnh Phát – Quảng Ninh |
01 |
TC5010-6 |
81 |
Công ty CP ĐT XD HUD3 |
01 |
Q5513 |
82 |
Công ty CP ĐT XD HUD1 |
01 |
TC5610A-6A |
83 |
Công ty CP Coteccons |
03 |
TC6015-10F |
84 |
Công ty CP 419 |
01 |
TC5610A-6A |
85 |
Công ty CP xây dựng V Build _ Bắc Ninh |
01 |
TC5613-6 |
86 |
Công ty CP xây dựng Hồng Hà Việt Nam |
02 |
TC6012A-6A |
87 |
Công ty CP xây dựng COTECCONS |
03 |
TC6015A-10F |
88 |
Công ty CP xây dựng An Phong |
02 |
TC6015A-10F |
89 |
Công ty CP ĐT XD An Phong |
02 |
L125-10F |
90 |
Công ty CP xây dựng SINO PACIFIG |
01 |
TC6015-10F |
91 |
Công ty CP xây dựng SINO PACIFIG |
02 |
T6013-8A |
92 |
Công ty CP Xây dựng CCI |
01 |
TC5610A-6A |
93 |
Công ty CP Vinaconex6 |
02 |
T6013-8A |
94 |
Công ty CP thiết bị Địa Việt |
01 |
T6013-8A |
95 |
Công ty CP xây dựng số 1 Việt Nguyên |
02 |
T6013-8A |
96 |
Công ty CP cofitech Cửu Long |
01 |
TC5610A-6A |
97 |
Công ty CP ĐT và PT hạ tầng 620 |
02 |
TC6015-10F |
98 |
Công ty CP XD Cát Linh |
01 |
L125-10F |
99 |
Công ty CP ĐT và PT DINCO PACIFIG |
02 |
L125-8F |
100 |
Công ty CP Licogi13-FC |
01 |
T6013-8F |
101 |
Công ty CP XD Phục Hưng Holdings |
01 |
T6013-8F |
102 |
Công ty CP xây dựng số 1 Việt Nguyên |
01 |
TC6015A-10F |
103 |
Công ty CP XD VÀ PT NHÀ MHDI |
01 |
T6013-8F |
104 |
Công ty CP CHIẾN THẮNG |
01 |
T6013-8F |
DANH MỤC VẬN THĂNG VÀ CÁC THIẾT BỊ NÂNG KHÁC
Năm 2009 – 2018
STT |
Tên công ty |
S.lượng |
Loại |
1 |
Công ty CP XD Công trình giao thông 479 |
02 |
SC100 |
2 |
Công ty cổ phần DINCO - Đà Nẵng |
01 |
SC100/100 |
3 |
Công ty cổ phần DIC số 4 |
02 |
SC100 |
4 |
Công ty cổ phần ĐTXD Trung Nam |
01 |
SC100/100 |
5 |
Công ty cổ phần Địa ốc Phương Nam |
02 |
SC100W |
6 |
Công ty cổ phần DVQL BS Hoàng Anh |
01 |
SC100W |
7 |
Công ty cổ phần Thủy Điện Bình Phước |
01 |
SC100 |
8 |
Công ty cổ phần Sông Đà 1 |
01 |
SC100/100 |
9 |
Công ty CP Sông Đà 9 |
02 |
Pa-lang cầu trục |
10 |
Tổng Công ty XD Thuỷ Lợi 4 |
02 |
Pa-lang cầu trục |
11 |
Công ty TNHH Máy CN và Cấu kiện Hàn Quốc |
02 |
Pa-lang cầu trục |
12 |
Công ty CP Thép Thái Bình |
05 |
Pa-lang cầu trục |
13 |
Công ty TNHH SX&TM Phúc Tiến- Hưng Yên |
01 |
Pa-lang cầu trục |
14 |
Công ty CP Giấy Mỹ Hương- Hải Phòng |
04 |
Pa-lang cầu trục |
15 |
Bộ Tổng Tham mưu- Lữ Đoàn 144 |
01 |
Pa-lang cầu trục |
16 |
Công ty CP Kiến trúc và xây dựng CAD |
01 |
GJJ SC200/200TD |
17 |
Công ty cổ phần Hồng Hà dầu khí |
04 |
SC100/100W |
18 |
Công ty cổ phần Hồng Hà dầu khí |
04 |
SC100/100W |
19 |
Công ty cổ phần ĐTXD số 9 Hà Nội |
02 |
SC200/200W |
20 |
Công ty CPXD số 1 Hà Nội |
03 |
GJJ SC200/200TD |
21 |
Công ty CP Sông đà 1 |
02 |
GJJ SC200/200TD |
21 |
Công ty CP Sông đà 3 |
01 |
NTP SC200/200 |
21 |
Công ty kiến trúc và XD C.A.D |
01 |
GJJ SC200/200TD |
23 |
Tập đoàn VINGROUP - Dự án Royal – City, 74 Nguyễn trãi – Hà Nội |
06 |
GJJ SC100/100TD và GJJ SC100TD |
24 |
Công ty CP xây dựng thương mại Bạch Đằng |
01 |
GJJ SC200/200TD |
25 |
Công ty CP xây dựng Cát Linh |
03 |
Zoomlion SC200/200 |
26 |
Công ty CP xây lắp vá sx công nghiệp Hà Nội |
01 |
Zoomlion SC200/200 EB |
27 |
Công ty TNHH An Quý Hưng |
01 |
Zoomlion SC200/200 EB |
28 |
Công ty CP ĐT XD và TM Kycons |
02 |
GJJ SC200/200G |
29 |
Công ty XD Hương Giang - BQP |
02 |
Zoomlion SC200/200 EB |
30 |
Công ty XD CTGT 499 – Nhơn trạch |
01 |
Zoomlion SC100 |
31 |
Công ty CP XD 479 - Vinh |
01 |
Zoomlion SC100 |
32 |
Công ty Thịnh Phát – Quảng Ninh |
02 |
Zoomlion SC100 |
33 |
Công ty XD 386 – TP Hồ Chí Minh |
01 |
Zoomlion SC100 |
33 |
Công ty Coteccons |
03 |
Zoomlion SC200/200BZ |
34 |
Công ty TNHH Nam Khang |
01 |
GJJ SC200/200G |
35 |
Công ty CP ĐT XD 479 |
01 |
Zoomlion SC100/100 |
36 |
Công ty CP ĐT XD Phục Hưng |
03 |
Zoomlion SC200/200 |
37 |
Công ty CP XD Tây Hồ |
02 |
Zoomlion SC200/200EB |
39 |
Công ty CP xây dựng An Phong |
02 |
Zoomlion SC200/200EB |
40 |
Công ty CP xây dựng và kinh doanh Địa ốc Hòa Bình |
08 |
Zoomlion SC200/200BZ |
41 |
Công ty CP xây dựng Fulin – TP Hồ Chí Minh |
06 |
Zoomlion SC200/200EB |
42 |
Công ty TNHH xây dựng SINO – Pacific - TP Hồ Chí Minh |
03 |
Zoomlion SC200/200EB |
43 |
Công ty TNHH MTV triển lãm Quốc tế |
02 |
Zoomlion SC200E |
44 |
Công ty CP kiến trúc và xây dựng sài gòn |
01 |
Zoomlion SC200/200EB |
45 |
Công ty CP Cofitech Cửu Long |
01 |
Zoomlion SC200/200EB |
46 |
Công ty CP DINCO |
03 |
Zoomlion SC200/200EB |
47 |
Công ty CP XÂY DỰNG 703 |
03 |
Zoomlion SC200/200EB |
47 |
Công ty CP XÂY DỰNG DIC SỐ 4 |
01 |
Zoomlion SC200/200EB |
Hà Nội, Ngày 12 tháng 7 năm 2018
Đại diện nhà thầu
DANH MỤC BƠM BÊ TÔNG ZOOMLION DO CÔNG TY VẠN XUÂN VÀ CÔNG TY MINH GIANG CUNG CẤP (năm 2006-2018)
TT |
Tên dự án |
Chủ đầu tư |
Nội dung chủ yếu cung cấp |
Tgian thực hiện |
1 |
Nâng cao năng lực |
Công ty CP Sông Đà 12 |
Xe trộn bê tông |
12/2006 |
2 |
Xi măng Hạ long |
Công ty TNHH Sông Đà 1 |
02 bơm bê tông ngang |
5/2006 |
3 |
Nhiệt điện Tam Hưng Hải phòng |
Công ty nhiệt điện Quảng Tây |
01 xe bơm bê tông 37 m |
5/2006 |
4 |
Xi măng Ninh Bình |
VINAKANSAI |
04 bơm bê tông ngang |
6/2006 |
5 |
Thủy điện Sơn La |
Công ty LICOGI 12 |
03 xe trộn bê tông |
6/2007 |
6 |
Nâng cao năng lực |
Công ty CP xây lắp thương mại Hải phòng |
01 Bơm bê tông ngang |
6/2007 |
7 |
Nâng cao năng lực |
VINACONEX số 3 |
02 xe trộn bê tông |
8/2007 |
8 |
Nâng cao năng lực |
VINACONEX số 3 |
Xe bơm bê tông 37 m |
8/2007 |
9 |
Thủy điện Đồng Nai 3 |
Tổng công ty thủy lợi 4 |
01 bơm bê tông ngang |
11/2007 |
10 |
Thủy điện Sê San |
Công ty CP Sông Đà 6 |
01 bơm bê tông ngang |
1/2008 |
11 |
Nâng cao năng lực |
Công ty CP Sông Đà 10 |
01 bơm bê tông ngang |
3/2008 |
12 |
Nâng cao năng lực |
Công ty TNHH Thanh yến |
Xe bơm bê tông 37 m |
3/2008 |
13 |
Thủy điện Nậm Chiến, Hương Điền |
Công ty CP Sông Đà 10 |
04 bơm bê tông ngang |
7/2008 |
14 |
Cầu Pá Uôn |
Công ty cổ phần Cầu 3 Thăng Long |
02 bơm bê tông ngang |
12/2008 |
15 |
Nâng cao năng lực |
Vinaconex 3 |
01 xe bơm bê tông + 03 xe chuyển trộn |
04/2009 |
16 |
Thuỷ điện Đồng Nai 3, 4 |
Công ty cổ phần CAVICO Thủy Điện |
02 bơm ngang |
05/2009 |
17 |
Cầu Hang Tôm, Điện Biên |
Công ty cổ phần Cầu 11 Thăng Long |
01 bơm ngang |
05/2009 |
18 |
Cầu Pá Uôn, Sơn La |
Công ty Cầu 1 Thăng Long |
01 bơm ngang |
06/2009 |
19 |
Trạm trộn bê tông Bình Định |
Tổng Công ty Công nghiệp ô tô Việt nam |
01 bơm ngang |
06/2009 |
20 |
Trạm trộn bê tông Nhà Bè |
Công ty CP TM – XD Thịnh Toàn |
01 bơm ngang |
07/2009 |
21 |
Thủy điện An Khê Kanak |
Công ty CP Sông Đà 10 |
02 bơm ngang |
07/2009 |
22 |
Thuỷ điện Bá Thước, Thanh Hoá |
Công ty Huy Hoàng |
01 bơm ngang |
10/2009 |
23 |
Cần Thơ |
Cty CP ĐTXD số 10 IDICO |
02 Xe bơm bê tông |
11/2009 |
24 |
Thuỷ điện Sơn La Thuỷ điện Nghệ An |
Công ty CP Sông Đà 10 |
02 bơm ngang |
12/2009 |
25 |
TP Hồ Chí Minh |
Công ty TM36 – Bộ Quốc Phòng |
01 cần phân phối bê tông HG28 |
01/2010 |
26 |
Hà Nội |
Công ty CP Handico 5 |
01 cần phân phối bê tông HGY28C |
09/2010 |
27 |
Hà Nội |
Công ty CP Sông Đà 1 |
01 bơm ngang |
06/2010 |
28 |
Hà Nội |
Công ty CP Hà Châu OSC |
HBT80.18.181RSD |
06/2010 |
29 |
Hà Nội |
Vinaconex 3 |
05 xe trộn BT ZLJ5253GJB1 |
08/2010 |
30 |
Hà Nội |
Cty CP Sông Đà 10 |
02 xe trộn |
09/2010 |
31 |
Hưng Yên |
TCT Cầu đường TQ |
02 trạm trộn bê tông |
08/2010 |
32 |
Hà Nội |
Công ty CP SĐ Việt Đức |
03 cần PP HG29 02 cần PP HG33 |
06/2011 |
32 |
Hà Nội |
Công ty CP SĐ Việt Đức |
02 xe bơm bê tông ngang |
Hà Nội |
33 |
Hà Nội |
Vinaconex 3 |
01 xe bơm BT ZLJ5121THB |
08/2011 |
34 |
Hà Nội |
PPC1 Xây lắp 1 Petrolimex |
01 xe bơm BT ZLJ5121THB |
2012 |
35 |
Hà Nội |
Công ty CP Nam Hoàng Việt |
01 bơm BT HBT90.18.195RS |
2015 |
36 |
Hà Nội |
Công ty CP Tư vấn Thiết kế và Xây dựng FDC |
01 cần PP BT di động 21m : HG21 |
2015 |
37 |
Hà Nội |
Công ty CP Nam Hoàng Việt |
02 cần PP BT HGY28C |
2015 |
38 |
Hà Nội |
Công ty CP bê tông AMACCAO |
01 cần PP BT HGY28C |
2015 |
39 |
Hà Nội |
Công ty NTHH An Quý Hưng |
01 cần PP BT HGY32 |
2016 |
40 |
Hà Nội |
Công ty CP Nền móng Đuafat |
02 cần PP BT HGY21 |
2018 |
Hà Nội, Ngày 16 tháng 04 năm 2018
Đại diện nhà thầu